Skip to content

Kiến Thức Thủ Thuật

  • Sample Page

Kiến Thức Thủ Thuật

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Những Thông Số GPU Bạn Không Nên Quá Quan Tâm Khi Mua Card Đồ Họa

Những Thông Số GPU Bạn Không Nên Quá Quan Tâm Khi Mua Card Đồ Họa

By Administrator Tháng 8 21, 2025 0
Ảnh chụp cận cảnh chip GPU (die) và các chip VRAM trên bo mạch card đồ họa, minh họa kích thước die và vị trí VRAM.
Table of Contents

Từng có một thời điểm, nhiều người tin rằng họ có thể hiểu mọi thứ cần biết về một chiếc GPU chỉ dựa vào bảng thông số kỹ thuật. Cách tiếp cận này có vẻ hợp lý với nhiều sản phẩm khác. Bạn chọn thông số màn hình hoặc TV mong muốn, dựa vào số nhân (core count) khi chọn CPU, và tốc độ RAM là yếu tố quyết định khi so sánh các bộ kit nhớ. Tuy nhiên, card đồ họa là một “quái vật” phức tạp, và nếu bạn quá sa đà vào các thông số, bạn rất dễ đưa ra ấn tượng sai lầm.

Một số thông số GPU thực sự quan trọng, trong khi những thông số khác có thể dễ dàng đánh lừa người mua tiềm năng. Hiệu năng thực tế mới là điều cốt lõi khi chọn mua GPU, nhưng đây là những thông số bạn nên xem xét với sự thận trọng đặc biệt.

4. TFLOPS chỉ là con số lý thuyết

Dành cho kỹ sư phần cứng, không phải người dùng cuối

Đối với những ai chưa nắm rõ, FLOPS là viết tắt của “floating point operations per second” (số phép toán dấu phẩy động mỗi giây). Nó hơi giống với chỉ số “Instructions Per Clock” (IPC) thường được nhắc đến khi nói về kiến trúc CPU. GPU sử dụng số học dấu phẩy động cho các phép tính của mình, vì vậy FLOPS đo lường số lượng phép toán có thể thực hiện trong một giây. Thêm chữ “T” phía trước chỉ đơn giản là đo lường bằng teraFLOPS, hay một nghìn tỷ (một triệu triệu) phép toán dấu phẩy động mỗi giây.

TFLOPS là thước đo của kiến trúc và nó tỷ lệ thuận với lượng kiến trúc được tích hợp trên GPU. Cụ thể, nó có mối tương quan chặt chẽ với kích thước die (die size) và số lượng bóng bán dẫn (transistors) trong một kiến trúc nhất định. Ví dụ, RTX 5060 Ti có số bóng bán dẫn ít hơn khoảng 76% so với RTX 5090. Kích thước die của nó cũng nhỏ hơn 76%, và TFLOPS thấp hơn 77%. TFLOPS là một phép tính lý thuyết dựa trên khả năng của kiến trúc. Mặc dù đôi khi có thể tương quan, TFLOPS không được dùng để đo lường hiệu năng thực tế.

Một ví dụ tuyệt vời để chứng minh điều đó chính là RTX 5060 Ti. Nvidia đã phát hành GPU này với hai phiên bản: một bản có 16GB VRAM và một bản có 8GB. Cả hai đều sử dụng cùng một die GPU với cùng số nhân, và do đó, chúng có cùng số TFLOPS. Tuy nhiên, kết quả từ TechPowerUp cho RTX 5060 Ti 8GB khi chạy The Last of Us Part One sẽ nói lên rằng hai phiên bản này không hề có cùng hiệu năng thực tế.

Cuộc tranh luận về TFLOPS thực sự là lỗi của Sony và Microsoft, những hãng đã sử dụng phép đo này như một công cụ tiếp thị khi nói về khả năng của phần cứng console của họ. Tuy nhiên, đây không phải là điều bạn nên bận tâm khi mua một chiếc GPU. Hiệu năng thực tế không chỉ dừng lại ở những gì kiến trúc có thể làm và bao nhiêu kiến trúc đó được tích hợp vào silicon.

3. Kích thước Die (Die Size) chỉ thú vị, không thiết yếu

Mật độ silicon thể hiện khả năng

Nếu bạn thường xuyên lui tới các diễn đàn công nghệ hoặc cộng đồng đam mê PC trực tuyến, bạn có thể đã nghe nói về kích thước die vài lần, đặc biệt là liên quan đến các GPU sắp ra mắt. Tương tự như TFLOPS, kích thước die là một sự trừu tượng hóa từ hiệu năng thực tế. Nếu một GPU thuộc một thế hệ nhất định đã ra mắt và bạn biết kích thước die của nó, bạn có thể so sánh điều đó với kích thước die của một GPU sắp ra mắt để thấy rõ ràng phần cứng được “xếp chồng” lên nhau như thế nào. Tuy nhiên, ngay khi có kết quả benchmark thực tế, kích thước die gần như trở nên không liên quan.

Ảnh chụp cận cảnh chip GPU (die) và các chip VRAM trên bo mạch card đồ họa, minh họa kích thước die và vị trí VRAM.Ảnh chụp cận cảnh chip GPU (die) và các chip VRAM trên bo mạch card đồ họa, minh họa kích thước die và vị trí VRAM.

Nguồn: Wikimedia Commons

Có một số yếu tố khác khi xem xét kích thước die, đáng chú ý là các chip lớn hơn sẽ tạo ra nhiều nhiệt hơn và cần hệ thống tản nhiệt tốt hơn. Nhưng ngay cả trong trường hợp này, kích thước die vẫn là một khái niệm trừu tượng so với điều bạn thực sự quan tâm. Nó cũng không tính đến tất cả các yếu tố hiệu năng khác, bao gồm thiết kế PCB và hệ thống nguồn, dung lượng VRAM, thiết kế tản nhiệt, và có lẽ quan trọng nhất là cách phần cứng hoạt động với phần mềm mà bạn mua nó để sử dụng.

Kích thước die thú vị để xem xét trước khi một GPU được phát hành, nhưng chỉ khi so sánh hai GPU sử dụng cùng một kiến trúc. Kích thước bóng bán dẫn dẫn đến mật độ bóng bán dẫn khác nhau cho một kích thước die nhất định, và thậm chí hai GPU sử dụng cùng kích thước bóng bán dẫn cũng không thể so sánh nếu chúng sử dụng các kiến trúc khác nhau. Nếu việc các bóng bán dẫn của một GPU kết hợp với nhau không quan trọng, thì nghệ thuật kiến trúc phần cứng đã không tồn tại.

2. Số nhân (Core Count) là cái bẫy dễ mắc phải

Hữu ích khi bạn hiểu rõ giới hạn

Số nhân là một thông số thú vị bởi vì nó có thể quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, rất dễ bị đánh lừa bởi số nhân. Nó chỉ có giá trị khi so sánh trong cùng một thương hiệu, cho dù là AMD, Intel hay Nvidia, và bạn không nên so sánh quá xa về kiến trúc. Miễn là bạn đang so sánh số nhân từ cùng một thương hiệu giữa hai thế hệ gần nhau, bạn có thể có một ý tưởng khá tốt về cách hiệu năng nên được mở rộng. Tuy nhiên vẫn có những ngoại lệ, vì vậy bất cứ khi nào bạn có quyền truy cập vào các kết quả benchmark thực tế, điều đó luôn có giá trị hơn bất kỳ thông số kỹ thuật nào bạn có thể xem xét.

Để minh họa điều này, RTX 3090 Ti có 10.752 nhân. RTX 5090 có số nhân gấp đôi một chút, ở mức 21.760, và nó nhanh hơn khoảng gấp đôi. Đây là hai GPU từ cùng một thương hiệu trong hai thế hệ gần nhau, và có một mối liên hệ khá rõ ràng giữa số nhân và hiệu năng tương đối. Ngược lại, RTX 3090 Ti có số nhân gấp khoảng hai lần rưỡi so với RX 9070 XT, nhưng hiệu năng của chúng lại chỉ chênh lệch vài điểm trong các bài benchmark. Trong trường hợp này, số nhân hoàn toàn không liên quan.

Điều này là hợp lý. Nvidia, AMD và Intel đều đang xây dựng dựa trên những thành tựu trước đó với mỗi thế hệ mới, vì vậy có một mối tương quan giữa số nhân và hiệu năng tương đối khi bạn chuyển từ thế hệ này sang thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu so sánh số nhân giữa hai thế hệ xa nhau, hoặc giữa các thương hiệu khác nhau, bạn đang bỏ lỡ điểm mấu chốt.

1. Tốc độ xung nhịp (Clock Speed) chỉ mang tính tương đối

Tốc độ xung nhịp chỉ nên giới hạn trong một GPU duy nhất

Tốc độ xung nhịp, giống như số nhân, chỉ quan trọng nếu bạn biết mình đang tìm kiếm điều gì. Tuy nhiên, không giống như số nhân, tốc độ xung nhịp không phải là thứ có thể mở rộng qua các thế hệ, và nó chắc chắn không tương quan với hiệu năng khi nhìn vào các GPU khác nhau từ AMD, Nvidia hay Intel. Tốc độ xung nhịp thậm chí còn không hữu ích để so sánh hai GPU trong cùng một thế hệ. Điều duy nhất mà tốc độ xung nhịp hữu ích là để xem xét tốc độ của một GPU so với chính nó, và ngay cả khi đó, hiệu năng cũng sẽ không tỷ lệ hoàn hảo với tốc độ xung nhịp.

Hình ảnh card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 Steel Legend đang hoạt động trong máy tính, với đèn RGB sáng, minh họa một mẫu GPU điển hình.Hình ảnh card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 Steel Legend đang hoạt động trong máy tính, với đèn RGB sáng, minh họa một mẫu GPU điển hình.

Tình huống duy nhất mà tốc độ xung nhịp có thể hữu ích là khi so sánh hai card đồ họa sử dụng cùng một GPU. Có thể bạn đang xem xét một RX 9070 bản tiêu chuẩn so với một mẫu đã được ép xung (overclock). Ngay cả khi đó, tôi cũng sẽ không quá đặt nặng vào tốc độ xung nhịp. Một số card có khả năng ép xung tốt hơn, và một số kiến trúc cũng như ứng dụng phản ứng tích cực hơn với tần số GPU. Những kiến trúc khác lại ít thu được lợi ích từ tốc độ xung nhịp cao hơn.

Xét về sự hữu ích hạn chế của tốc độ xung nhịp trên bao bì sản phẩm, đây là một thông số bạn có thể an toàn bỏ qua khi tìm mua một chiếc GPU. Có những trường hợp ngoại lệ; những GPU có rất nhiều khoảng trống để ép xung và hưởng lợi từ việc ép xung sẵn từ nhà máy. Nhưng trong hầu hết các trường hợp, một lần ép xung thận trọng chỉ cải thiện hiệu năng một chút, và đó là điều bạn có thể tự điều chỉnh trong vài phút bằng một chương trình như MSI Afterburner.

Hiệu năng thực tế là yếu tố quyết định tất cả

Tôi không phải là người ủng hộ việc loại bỏ hoàn toàn các thông số kỹ thuật khi xem xét các GPU khác nhau, nhưng khi đưa ra quyết định mua hàng thực tế, hiệu năng chính là yếu tố tối thượng. Với một số ngoại lệ, chẳng hạn như dung lượng VRAM, các thông số thường chỉ hữu ích cho việc dự đoán hoặc hồi tưởng. Chúng tốt cho việc có một ý tưởng chung về cách các GPU mới, chưa ra mắt sẽ hoạt động, và chúng tốt để hiểu tại sao một GPU lại có hiệu năng như vậy sau khi các bài benchmark đã được công bố. Bất cứ điều gì vượt ra ngoài khuôn khổ đó, bạn đang “chơi với lửa” trừ khi bạn xem xét tất cả các yếu tố tạo nên một card đồ họa hoàn chỉnh.

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Shokz OpenRun Pro 2: Khám Phá Tai Nghe Dẫn Truyền Xương Với Ưu Đãi Lớn

Next post

Home Assistant Voice Preview Edition: Liệu Đây Có Phải Là Tương Lai Của Trợ Lý Giọng Nói Riêng Tư?

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Bạn Không Nên Quá Quan Tâm Khi Mua Card Đồ Họa

Top 6 Plugin OPNsense Thiết Yếu Nâng Tầm Bảo Mật và Hiệu Suất Mạng

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Bạn Không Nên Quá Quan Tâm Khi Mua Card Đồ Họa

Đánh giá Sleek: Ứng dụng To-do List mã nguồn mở, giúp quản lý công việc hiệu quả

Categories Thủ Thuật Máy Tính Những Thông Số GPU Bạn Không Nên Quá Quan Tâm Khi Mua Card Đồ Họa

7 Lầm Tưởng Phổ Biến Về Mạng Máy Tính Gia Đình Bạn Cần Biết

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • Top 5 Console Dễ Dàng Giả Lập Nhất Trên PC Mà Bạn Nên Thử Ngay
  • Rematch: Đánh Giá Chi Tiết Tựa Game Bóng Đá Arcade Của Sloclap
  • Borderlands 4 Đẩy Nhanh Ngày Phát Hành: Lý Do Nằm Ngoài Dự Đoán?
  • Top 6 Plugin OPNsense Thiết Yếu Nâng Tầm Bảo Mật và Hiệu Suất Mạng
  • Windows 11 Chính Thức Soán Ngôi Windows 10: Kỷ Nguyên Mới Đã Bắt Đầu

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 Kiến Thức Thủ Thuật - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?